Đăng tin
Danh mục
Thiết bị y tế Bệnh viện
Chẩn đoán hình ảnh
Máy siêu âm
Thiết bị phụ trợ CĐHA
Máy X-quang, CT, MRI
Máy soi - nội soi
Thiết bị xét nghiệm
Máy XN sinh hóa
Máy XN huyết học
Máy XN nước tiểu
Máy XN miễn dịch
Máy XN điện giải
Máy XN đông máu
Máy XN khí máu
Máy XN HbA1c
Kính hiển vi
Máy XN khác
Thăm dò chức năng
Máy điện tim ECG
Máy điện cơ
Máy hô hấp kế
Máy đo loãng xương
Máy điện não EEG
Thiết bị kiểm soát nhiễm khuẩn
Máy hấp, sấy tiệt trùng
Máy giặt, vắt, ủi
Máy lọc, khử khuẩn không khí
Máy rửa dụng cụ
Bảo quản đồ sạch
Đèn UV cực tím
Hệ thống lọc nước
Xử lý chất thải y tế
Các thiết bị chống nhiễm khuẩn khác
Thiết bị Cấp cứu - Hồi sức - Phòng mổ
Bàn mổ
Đèn mổ
Dao mổ
Máy thở, gây mê
Monitor bệnh nhân
Bơm tiêm điện
Máy truyền dịch
Máy làm ấm dịch truyền
Máy cho ăn qua sonde
Máy hút dịch
Máy đặt nội khí quản
Máy rửa dạ dày
Máy sốc tim
Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng
Máy siêu âm trị liệu
Máy điện xung
Máy quang trị liệu
Máy xung kích trị liệu
Kéo dãn cột sống
Các thiết bị y tế bệnh viện khác
Thiết bị nha khoa
Thiết bị tai mũi họng
Nội thất y tế
Thiết bị Sản - Nhi
Thiết bị nam khoa
Thiết bị mắt
Thiết bị đông y
Hệ thống khí y tế
Thiết bị da liễu, thẩm mỹ, Spa
Hạ tầng y tế
Thiết bị đo lường kiểm định y tế
Thiết bị y tế thú y
Trang thiết bị y tế khác
Hóa chất - Dụng cụ - Vật tư y tế
Hóa chất xét nghiệm
Dụng cụ y tế
Test thử nhanh
Vật tư tiêu hao
Vật tư giấy, phim
Linh kiện - Phụ kiện y tế
Đầu dò siêu âm
Nội soi - Ống soi
Điện tim - Monitor - SpO2
Phụ kiện dao mổ điện
Phụ kiện máy thở, gây mê
Bóng đèn y tế
Sensor - Cảm biến
Pin - Nguồn
Card kết nối máy tính
Màn hình y tế
Linh kiện - Phụ kiện khác
Dịch vụ y tế & thiết bị y tế
Dịch vụ kỹ thuật TBYT
Dịch vụ pháp lý TBYT
Thuê - Cho thuê thiết bị y tế
Đầu tư - Sang nhượng
Marketing y tế
Thiết bị y tế Gia đình
Máy đo huyết áp
Máy xông khí dung
Nhiệt kế
Máy đo đường huyết
Xe lăn - Hỗ trợ vận động
Máy tạo Oxy - Bình oxy
Bao cao su & Gel bôi trơn
TBYT gia đình khác
Phần mềm - Apps y tế
Phầm mềm y tế khác
Quản lý Bệnh viện - Phòng khám
Quản lý doanh nghiệp - Bán hàng
Ứng dụng sức khỏe
Y học từ xa
Diễn đàn thiết bị y tế
MedList
Make in Việt Nam
Wikimed
Download tài liệu
Tin tức thiết bị y tế
Danh bạ doanh nghiệp thiết bị y tế
Hãng sản xuất thiết bị y tế
Quy trình kỹ thuật thiết bị y tế
Hội chợ - Triển lãm thiết bị y tế
Tuyển dụng - Đào tạo
Việc tìm người
Người tìm việc
Đào tạo
Tin mới
Download
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Trình đơn
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Install
Thiết bị y tế Bệnh viện
Thiết bị xét nghiệm
Máy XN sinh hóa
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động COMBI Biochemical Systems International S.p.A (Italia)
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời vào chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="hoplucmed" data-source="post: 507" data-attributes="member: 130"><p><h3>Máy xét nghiệm sinh hóa tự động COMBI của BSI</h3><p>Công ty Hợp Lực - Tổng kho phân phối dòng Máy xét nghiệm sinh hóa tự động COMBI của Biochemical Systems International S.p.A (Italia) với giá cực tốt. </p><p>Bác nào có nhu cầu liên hệ em nhé : <strong>0904097282</strong></p><p style="text-align: center"></p> <p style="text-align: center"><strong>[ATTACH=full]998[/ATTACH]</strong></p><p></p><p>Model: Combi </p><p>Hãng sản xuất: BSI </p><p>Xuất xứ: Italia</p><h4>I/ Tính năng tác dụng:</h4><p>• Máy xét nghiệm sinh hoá tự động dựa trên nguyên lý phân tích quang phổ được điều khiển bằng bộ vi xử lý. Các dữ liệu có thể được xử lý và lưu trữ với số lượng lớn bằng máy tính thông qua cổng RS232 và phần mềm quản lý dữ liệu.</p><p>• Đây là hệ máy đa nhiệm có thể chạy được sinh hóa, miễn dịch, đông máu.</p><h4>II/ Thông số kỹ thuậtĐặc điểm chung:</h4><p>• Khả năng xử lý: Lên tới 48 vị trí( bao gồm cả mẫu, bộ hiệu chuẩn và bộ kiểm soát chất lượng). Mẫu không giới hạn cho mỗi phiên làm việc bằng cách thay mẫu liên tục.</p><p>• Thời gian của 1 chu kỳ: 18 giây</p><p>• Tự động lưu trữ kết quả Calibrator và QC</p><p>• Cơ sở dữ liệu bệnh nhân: Tên, ngày sinh, giới tính,tuổi,…</p><p>• Có chương trình quản lý QC</p><p>• Đọc mã vạch của hóa chất và mẫu bệnh phẩm</p><p>• Tốc độ: 200 mẫu/h</p><p>• Chế độ xử lý: tùy thuộc bệnh nhân</p><p>• Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu, CSF</p><p>• Tự động pha loãng trước và sau.</p><p>• Dung tích làm việc tiêu chuẩn: 200µl</p><p>• Dung tích làm việc tối thiểu: 150µ</p><p><strong><img src="https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png" alt="💢" class="fr-fic fr-dii fr-draggable " style="" /> Khay mẫu:</strong></p><p>• Ống chính: chiều dài: 100mm hoặc 75mm, đường kính 13mm</p><p>• Giảm thể tích: 700µl khi sử dụng ống dùng cho trẻ em.</p><p>• Khay mẫu: lên tới 48 vị trí</p><p><strong><img src="https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png" alt="💢" class="fr-fic fr-dii fr-draggable " style="" /> Khay thuốc thử:</strong></p><p>• Lên tới 64 vị trí đặt thuốc thử: 40ml, 25ml, 13ml.</p><p>• Hệ thống làm mát được kích hoạt bằng công tắc nguồn riêng.</p><p>• Xửa lý được tối đa 4 hóa chất cho mỗi test.</p><p><strong><img src="https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png" alt="💢" class="fr-fic fr-dii fr-draggable " style="" /> Khay phản ứng</strong></p><p>• 45 Cuvettes BIONEX ® REUSABLE</p><p>• Dung tích khay phản ứng : 0.75ml</p><p>• Đường dẫn quang học: 6mm</p><p>• Thể tích: 180-400µl</p><p>• Nhiệt độ khay phản ứng: 37oC</p><p><strong><img src="https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png" alt="💢" class="fr-fic fr-dii fr-draggable " style="" /> Hệ thống kim hút:</strong></p><p>• Piton gốm, tự động rửa</p><p>• Cảm biến phát hiện chất lỏng</p><p>• Cảm biến phát hiện phòng chống va đập</p><p><strong><img src="https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png" alt="💢" class="fr-fic fr-dii fr-draggable " style="" /> Rửa:</strong></p><p>• 5×2 bước rửa</p><p>• Hệ thống rửa kim hút tự động</p><p>• Mức tiêu thụ <1L/h</p><p>• Có hệ thống cảm biến bình thải và bình rửa.</p><p><strong><img src="https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png" alt="💢" class="fr-fic fr-dii fr-draggable " style="" /> Bình chứa:</strong></p><p>• Bình chứa ngoài cho nước rửa: dung tích 10l+ cảm biến báo hết nước rửa.</p><p>• Bình chứa ngoài đựng nước thải: dung tích 10l + cảm biến báo đầy bình thải.</p><p><strong><img src="https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png" alt="💢" class="fr-fic fr-dii fr-draggable " style="" /> Chương trình chạy:</strong></p><p>• Số phương pháp đo: không giới hạn.</p><p>• Không giới hạn hiệu chuẩn với các chương trình cài đặt và tần suất chạy.</p><p>• Không giới hạn việc chạy chuẩn (3 mức) với các chương trình, biểu đồ và tần suất chạy.</p><p>• Thể tích hút mẫu: từ 1.5µl đến 50µl cho xét nghiệm sinh hóa và từ 1.5µl đến 250µl cho chế độ đông máu.</p><p>• Thể tích thuốc thử: 0 đến 350µl</p><p>• Thể tích làm việc tối đa: 400µl</p><p>• Bước sóng, đơn vị đo lường, tiêu chuẩn, lặp lại, chế độ trộn, thời gian rửa, K-Factor, dải tham chiếu, thể tích, báo động.</p><p><strong><img src="https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png" alt="💢" class="fr-fic fr-dii fr-draggable " style="" /> Chế độ phân tích và hiệu chuẩn:</strong></p><p> • Kết quả được đưa ra sau khi xử lý theo chuẩn hoặc theo hệ số.</p><p>• Hiệu chuẩn bằng hệ số hoặc hiệu chuẩn tự động.</p><p>• Tự động hiệu chuẩn đơn hoặc đa chuẩn.</p><p>• Đường cong hiệu chuẩn (lên tới 8 điểm) bằng trục tuyến tính hoặc Logarit với các chức năng chuẩn: Spline, Linear Regression, Square Regression, Polygonal.</p><p><strong><img src="https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png" alt="💢" class="fr-fic fr-dii fr-draggable " style="" /> Kiểm soát chất lượng (QC):</strong></p><p>• Giới hạn phân tích kiểm soát: trống, tuyến tính, hệ số K.</p><p>• Tối đa 3 hóa chất kiểm soát với mỗi lần chạy kiểm tra.</p><p>• Dựng biểu đồ Levey-Jennings hoặc biểu đồ Shewart.</p><p><strong><img src="https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png" alt="💢" class="fr-fic fr-dii fr-draggable " style="" /> Phân phối mẫu và thuốc thử:</strong></p><p>• Hút mẫu bằng pipet gốm: thể tích 500µ</p><p>• Thể tích mẫu có thể có: 0 đến 500µ</p><p>• Độ chính xác: 31nL</p><p>• Cảm biến phát hiện chất lỏng: cảm biến điện dung.</p><p><strong><img src="https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png" alt="💢" class="fr-fic fr-dii fr-draggable " style="" /> Kiểm soát nhiệt độ:</strong></p><p>• Thuốc thử được làm ấm trước trong tay truyền (±1oC)</p><p>• Hỗn hợp phản ứng được làm ấm trong khay phản ứng lên tới 37oC(±0.1oC).</p><p><strong><img src="https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png" alt="💢" class="fr-fic fr-dii fr-draggable " style="" /> Hệ thống quang học:</strong></p><p>• Nguyên lý: Bộ lọc giao thoa.</p><p>• Bộ đọc: đơn sắc hoặc 2 màu.</p><p>• Bộ lọc nhóm với tối đa 8 bước sóng</p><p>• Nguồn sáng: Halogen 12V, 20W.</p><p>• Cảm biến: Cảm biến trạng thái rắn, bộ lọc nhiễu tĩnh.</p><p>• Dải hấp thụ: -0.200 đến 5.0 O.D</p><p>• Dải quang phổ: 290 đến 690nm(tiêu chuẩn), 290 đến 800nm (theo yêu cầu)</p><p>• Sai số: ±2nm</p><p>• Băng thông: 8 ±2nm</p><p>• Độ phân giải: 0.0001 O.D</p><p>• Độ chính xác: CV<0.5%</p><p><strong><img src="https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png" alt="💢" class="fr-fic fr-dii fr-draggable " style="" /> Thông số khác:</strong></p><p>• Kích thước: 54(rộng) ×44(sâu) × 64(cao)mm</p><p>• Khối lượng: 37kg.</p><p>• Điện áp: 115/230VAC (±15%)(tự động cảm biến), 50 tới 70Hz.</p><p>• Công suất: 250W(máy chính) + 100W(bộ làm lạnh)</p><p>• Công suất tối đa: 350W.</p><p><strong><img src="https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png" alt="💢" class="fr-fic fr-dii fr-draggable " style="" /> Hỗ trợ người dùng:</strong></p><p>• Tự động gợi ý, nhắc nhở các kế hoạch chạy chuẩn, chạy QC máy.</p><p>• Phần mềm hỗ tợ lập kế hoạch, chuẩn bị kế hoạch làm việc, lập báo cáo và tất cả các chức năng cơ bản khác.</p><p>• Cảnh báo trên màn hình: Hết thuốc thử, hết mẫu bệnh phẩm, giếng phản ứng không sẵn sàng, thiếu nước rửa, bầu thải đầy….</p><p>• Tự động kiểm tra toàn bộ hệ thống(Sefl test)</p><p>• Đầu đọc mã vạch</p><p><strong><img src="https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png" alt="💢" class="fr-fic fr-dii fr-draggable " style="" /> Môi trường hoạt động:</strong></p><p>• Nhiệt độ: 15-30oC</p><p>• Độ ẩm 30-80%</p><p>---------------</p><h3>Công ty TNHH phát triển thương mại Hợp Lực</h3><p><strong>ĐỊA CHỈ TẠI HÀ NỘI:</strong></p><p>– Văn phòng kỹ thuật: C2 – 12B.17 Vinhomes D’Capitale 119 Trần Duy Hưng, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội.</p><p>– Kho hàng: N02_07 khu Tái định cư, ngõ 66b Triều Khúc, Thanh Trì, Hà Nội.</p><p></p><p><strong>ĐỊA CHỈ TẠI HẢI PHÒNG:</strong></p><p>– Văn phòng đại diện: 46 Vinhomes Marina Cầu Rào 2, Vĩnh Niệm, Lê Chân Hải Phòng.</p><p>– Trụ sở chính: Số 91 Nguyễn Tường Loan, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng.</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="hoplucmed, post: 507, member: 130"] [HEADING=2]Máy xét nghiệm sinh hóa tự động COMBI của BSI[/HEADING] Công ty Hợp Lực - Tổng kho phân phối dòng Máy xét nghiệm sinh hóa tự động COMBI của Biochemical Systems International S.p.A (Italia) với giá cực tốt. Bác nào có nhu cầu liên hệ em nhé : [B]0904097282[/B] [CENTER] [B][ATTACH type="full"]998[/ATTACH][/B][/CENTER] Model: Combi Hãng sản xuất: BSI Xuất xứ: Italia [HEADING=3]I/ Tính năng tác dụng:[/HEADING] • Máy xét nghiệm sinh hoá tự động dựa trên nguyên lý phân tích quang phổ được điều khiển bằng bộ vi xử lý. Các dữ liệu có thể được xử lý và lưu trữ với số lượng lớn bằng máy tính thông qua cổng RS232 và phần mềm quản lý dữ liệu. • Đây là hệ máy đa nhiệm có thể chạy được sinh hóa, miễn dịch, đông máu. [HEADING=3]II/ Thông số kỹ thuậtĐặc điểm chung:[/HEADING] • Khả năng xử lý: Lên tới 48 vị trí( bao gồm cả mẫu, bộ hiệu chuẩn và bộ kiểm soát chất lượng). Mẫu không giới hạn cho mỗi phiên làm việc bằng cách thay mẫu liên tục. • Thời gian của 1 chu kỳ: 18 giây • Tự động lưu trữ kết quả Calibrator và QC • Cơ sở dữ liệu bệnh nhân: Tên, ngày sinh, giới tính,tuổi,… • Có chương trình quản lý QC • Đọc mã vạch của hóa chất và mẫu bệnh phẩm • Tốc độ: 200 mẫu/h • Chế độ xử lý: tùy thuộc bệnh nhân • Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu, CSF • Tự động pha loãng trước và sau. • Dung tích làm việc tiêu chuẩn: 200µl • Dung tích làm việc tối thiểu: 150µ [B][IMG alt="💢"]https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png[/IMG] Khay mẫu:[/B] • Ống chính: chiều dài: 100mm hoặc 75mm, đường kính 13mm • Giảm thể tích: 700µl khi sử dụng ống dùng cho trẻ em. • Khay mẫu: lên tới 48 vị trí [B][IMG alt="💢"]https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png[/IMG] Khay thuốc thử:[/B] • Lên tới 64 vị trí đặt thuốc thử: 40ml, 25ml, 13ml. • Hệ thống làm mát được kích hoạt bằng công tắc nguồn riêng. • Xửa lý được tối đa 4 hóa chất cho mỗi test. [B][IMG alt="💢"]https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png[/IMG] Khay phản ứng[/B] • 45 Cuvettes BIONEX ® REUSABLE • Dung tích khay phản ứng : 0.75ml • Đường dẫn quang học: 6mm • Thể tích: 180-400µl • Nhiệt độ khay phản ứng: 37oC [B][IMG alt="💢"]https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png[/IMG] Hệ thống kim hút:[/B] • Piton gốm, tự động rửa • Cảm biến phát hiện chất lỏng • Cảm biến phát hiện phòng chống va đập [B][IMG alt="💢"]https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png[/IMG] Rửa:[/B] • 5×2 bước rửa • Hệ thống rửa kim hút tự động • Mức tiêu thụ <1L/h • Có hệ thống cảm biến bình thải và bình rửa. [B][IMG alt="💢"]https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png[/IMG] Bình chứa:[/B] • Bình chứa ngoài cho nước rửa: dung tích 10l+ cảm biến báo hết nước rửa. • Bình chứa ngoài đựng nước thải: dung tích 10l + cảm biến báo đầy bình thải. [B][IMG alt="💢"]https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png[/IMG] Chương trình chạy:[/B] • Số phương pháp đo: không giới hạn. • Không giới hạn hiệu chuẩn với các chương trình cài đặt và tần suất chạy. • Không giới hạn việc chạy chuẩn (3 mức) với các chương trình, biểu đồ và tần suất chạy. • Thể tích hút mẫu: từ 1.5µl đến 50µl cho xét nghiệm sinh hóa và từ 1.5µl đến 250µl cho chế độ đông máu. • Thể tích thuốc thử: 0 đến 350µl • Thể tích làm việc tối đa: 400µl • Bước sóng, đơn vị đo lường, tiêu chuẩn, lặp lại, chế độ trộn, thời gian rửa, K-Factor, dải tham chiếu, thể tích, báo động. [B][IMG alt="💢"]https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png[/IMG] Chế độ phân tích và hiệu chuẩn:[/B] • Kết quả được đưa ra sau khi xử lý theo chuẩn hoặc theo hệ số. • Hiệu chuẩn bằng hệ số hoặc hiệu chuẩn tự động. • Tự động hiệu chuẩn đơn hoặc đa chuẩn. • Đường cong hiệu chuẩn (lên tới 8 điểm) bằng trục tuyến tính hoặc Logarit với các chức năng chuẩn: Spline, Linear Regression, Square Regression, Polygonal. [B][IMG alt="💢"]https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png[/IMG] Kiểm soát chất lượng (QC):[/B] • Giới hạn phân tích kiểm soát: trống, tuyến tính, hệ số K. • Tối đa 3 hóa chất kiểm soát với mỗi lần chạy kiểm tra. • Dựng biểu đồ Levey-Jennings hoặc biểu đồ Shewart. [B][IMG alt="💢"]https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png[/IMG] Phân phối mẫu và thuốc thử:[/B] • Hút mẫu bằng pipet gốm: thể tích 500µ • Thể tích mẫu có thể có: 0 đến 500µ • Độ chính xác: 31nL • Cảm biến phát hiện chất lỏng: cảm biến điện dung. [B][IMG alt="💢"]https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png[/IMG] Kiểm soát nhiệt độ:[/B] • Thuốc thử được làm ấm trước trong tay truyền (±1oC) • Hỗn hợp phản ứng được làm ấm trong khay phản ứng lên tới 37oC(±0.1oC). [B][IMG alt="💢"]https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png[/IMG] Hệ thống quang học:[/B] • Nguyên lý: Bộ lọc giao thoa. • Bộ đọc: đơn sắc hoặc 2 màu. • Bộ lọc nhóm với tối đa 8 bước sóng • Nguồn sáng: Halogen 12V, 20W. • Cảm biến: Cảm biến trạng thái rắn, bộ lọc nhiễu tĩnh. • Dải hấp thụ: -0.200 đến 5.0 O.D • Dải quang phổ: 290 đến 690nm(tiêu chuẩn), 290 đến 800nm (theo yêu cầu) • Sai số: ±2nm • Băng thông: 8 ±2nm • Độ phân giải: 0.0001 O.D • Độ chính xác: CV<0.5% [B][IMG alt="💢"]https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png[/IMG] Thông số khác:[/B] • Kích thước: 54(rộng) ×44(sâu) × 64(cao)mm • Khối lượng: 37kg. • Điện áp: 115/230VAC (±15%)(tự động cảm biến), 50 tới 70Hz. • Công suất: 250W(máy chính) + 100W(bộ làm lạnh) • Công suất tối đa: 350W. [B][IMG alt="💢"]https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png[/IMG] Hỗ trợ người dùng:[/B] • Tự động gợi ý, nhắc nhở các kế hoạch chạy chuẩn, chạy QC máy. • Phần mềm hỗ tợ lập kế hoạch, chuẩn bị kế hoạch làm việc, lập báo cáo và tất cả các chức năng cơ bản khác. • Cảnh báo trên màn hình: Hết thuốc thử, hết mẫu bệnh phẩm, giếng phản ứng không sẵn sàng, thiếu nước rửa, bầu thải đầy…. • Tự động kiểm tra toàn bộ hệ thống(Sefl test) • Đầu đọc mã vạch [B][IMG alt="💢"]https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbd/1/16/1f4a2.png[/IMG] Môi trường hoạt động:[/B] • Nhiệt độ: 15-30oC • Độ ẩm 30-80% --------------- [HEADING=2]Công ty TNHH phát triển thương mại Hợp Lực[/HEADING] [B]ĐỊA CHỈ TẠI HÀ NỘI:[/B] – Văn phòng kỹ thuật: C2 – 12B.17 Vinhomes D’Capitale 119 Trần Duy Hưng, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội. – Kho hàng: N02_07 khu Tái định cư, ngõ 66b Triều Khúc, Thanh Trì, Hà Nội. [B]ĐỊA CHỈ TẠI HẢI PHÒNG:[/B] – Văn phòng đại diện: 46 Vinhomes Marina Cầu Rào 2, Vĩnh Niệm, Lê Chân Hải Phòng. – Trụ sở chính: Số 91 Nguyễn Tường Loan, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng. [/QUOTE]
Tên
Trả lời
Thiết bị y tế Bệnh viện
Thiết bị xét nghiệm
Máy XN sinh hóa
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động COMBI Biochemical Systems International S.p.A (Italia)
Bên trên